Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 取消设备 |
Thuật ngữ 取消设备Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa. Thuật ngữ liên quan tới 取消设备 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật điện |
Định nghĩa - Khái niệm
取消设备 tiếng trung là gì?
取消设备 tiếng trung có nghĩa là thiết bị loại bỏ (qǔxiāo shèbèi )
- 取消设备 tiếng trung có nghĩa là thiết bị loại bỏ (qǔxiāo shèbèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật điện.
thiết bị loại bỏ (qǔxiāo shèbèi ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 取消设备 .
Ý nghĩa - Giải thích
取消设备 tiếng trung nghĩa là thiết bị loại bỏ (qǔxiāo shèbèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa..
Đây là cách dùng 取消设备 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật điện 取消设备 tiếng trung là gì? (hay giải thích thiết bị loại bỏ (qǔxiāo shèbèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 取消设备 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 取消设备 tiếng trung / thiết bị loại bỏ (qǔxiāo shèbèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?