雀巢 tiếng trung là gì?

雀巢 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 雀巢 tiếng trung Thương hiệu.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 雀巢

nestle (quècháo ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 雀巢 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Thương hiệu

Định nghĩa - Khái niệm

雀巢 tiếng trung là gì?

có nghĩa là nestle (quècháo )

  • 雀巢 tiếng trung có nghĩa là nestle (quècháo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thương hiệu.

nestle (quècháo ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 雀巢 .

Ý nghĩa - Giải thích

雀巢 tiếng trung nghĩa là nestle (quècháo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng..

Đây là cách dùng 雀巢 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thương hiệu 雀巢 tiếng trung là gì? (hay giải thích nestle (quècháo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 雀巢 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 雀巢 tiếng trung / nestle (quècháo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

雀巢 tiếng trung là gì?

雀巢 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 雀巢 tiếng trung Thương hiệu.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 雀巢

nestle (quècháo ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhãn hàng nổi tiếng.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 雀巢 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Thương hiệu

Định nghĩa - Khái niệm

雀巢 tiếng trung là gì?

có nghĩa là nestle (quècháo )

  • 雀巢 tiếng trung có nghĩa là nestle (quècháo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhãn hàng nổi tiếng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thương hiệu.

nestle (quècháo ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 雀巢 .

Ý nghĩa - Giải thích

雀巢 tiếng trung nghĩa là nestle (quècháo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhãn hàng nổi tiếng..

Đây là cách dùng 雀巢 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thương hiệu 雀巢 tiếng trung là gì? (hay giải thích nestle (quècháo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhãn hàng nổi tiếng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 雀巢 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 雀巢 tiếng trung / nestle (quècháo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhãn hàng nổi tiếng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời