1. Nghĩa từ Double down
Ý nghĩa của Double down là: Nỗ lực hơn, cố gắng hơn
Ví dụ minh họa cụm động từ Double down:
- The results were not particularly good, but they decided to DOUBLE DOWN. Kết quả đã là đặc biệt không tốt, nhưng họ vẫn quyết định nỗ lực hơn nữa.
- He decided to Double Down an already huge bet to try to win back some of his money. Anh ấy quyết định đặt cược gấp đôi một ván lớn để cố gắng chiến thắng giành lại một phần tiền của mình.
Double Down phát âm: /ˈdʌb.əl – daʊn /
Loại từ: Cụm động từ
Cụm từ này được định nghĩa là:
- In the card game of blackjack, to double a bet after seeing your first two cards.
- Nghĩa là trong trò chơi bài Blackjack, bạn gấp đôi tiền cược sau khi nhìn thấy 2 thẻ bài đầu tiên của mình, bạn được phép gấp đôi 1 thẻ bài còn lại. Hiểu nôm na, Double Down là nhân đôi tiền cược.
2. CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CỤM TỪ DOUBLE DOWN
Nếu dịch theo từng từ, double có nghĩa là gấp đôi, down là xuống, giảm xuống. Dịch theo cách này rất có thể chúng ta sẽ hiểu từ này là giảm xuống gấp đôi nhưng thực tế, cả hai cách dùng từ đều mang ý nghĩa tăng/nhân gấp đôi. Double Down có thể đứng độc lập với ý nghĩa như trên. Ngoài ra, chúng ta còn có cấu trúc Double Down on something được định nghĩa là: to continue to do something in an even more determined way than before. Nghĩa là, tiếp tục làm một việc gì đó với nhiều quyết tâm, kiên định hơn trước kia.
Double Down được dùng như một cụm động từ thông thường, sau chủ ngữ, động từ tobe, chia thì trong từng ngữ cảnh thích hợp. Với ý nghĩa của từ này, chúng ta có thể sử dụng trong cả văn nói, văn viết, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như đầu tư, xây dựng, kinh tế,…