thương mại cổ phần tiếng trung là 股份商业
Ví dụ như: 越南军队股份商业银行[1](越南语:Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội;英语:Military Commercial Joint Stock Bank),通称MB Bank(军队银行)
admin Đã đổi trạng thái thành xuất bản 18 Tháng Mười Hai, 2024
Tra cứu từ điển các chuyên ngành chuẩn nhất.
thương mại cổ phần tiếng trung là 股份商业
Ví dụ như: 越南军队股份商业银行[1](越南语:Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội;英语:Military Commercial Joint Stock Bank),通称MB Bank(军队银行)