thương mại cổ phần tiếng trung là gì?

1.90K lượt xem
0

thương mại cổ phần tiếng trung là 股份商业

Ví dụ như: 越南军队股份商业银行[1](越南语:Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội;英语:Military Commercial Joint Stock Bank),通称MB Bank(军队银行)

admin Đã đổi trạng thái thành xuất bản 18 Tháng Mười Hai, 2024
Viết câu trả lời của bạn.

2020 - 2025 © Từ điển số Tra cứu từ điển các chuyên ngành chuẩn nhất. từ điển, từ điển tiếng anh, từ điển tiếng việt, từ điển hán nôm...

DMCA.com Protection Status