1 Câu trả lời
温室气体 tiếng Trung là: khí nhà kính. Như 温室气体排放 là thải ra khí nhà kính. Khí gây nhiệu ứng nhà kính.
admin Đã đổi trạng thái thành xuất bản 16 Tháng Hai, 2022
Tra cứu từ điển các chuyên ngành chuẩn nhất.
温室气体 tiếng Trung là: khí nhà kính. Như 温室气体排放 là thải ra khí nhà kính. Khí gây nhiệu ứng nhà kính.