Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | registered securities (n) |
Thuật ngữ registered securities (n)Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuật ngữ liên quan tới Registered securities (n) |
|
Chủ đề | Chủ đề Chứng khoán |
Định nghĩa - Khái niệm
Registered securities (n) là gì?
Registered securities (n) có nghĩa là Chứng khoán ký danh
- Registered securities (n) có nghĩa là Chứng khoán ký danh
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chứng khoán.
Chứng khoán ký danh Tiếng Anh là gì?
Chứng khoán ký danh Tiếng Anh có nghĩa là Registered securities (n).
Ý nghĩa - Giải thích
Registered securities (n) nghĩa là Chứng khoán ký danh.
Đây là cách dùng Registered securities (n). Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chứng khoán Registered securities (n) là gì? (hay giải thích Chứng khoán ký danh nghĩa là gì?) . Định nghĩa Registered securities (n) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Registered securities (n) / Chứng khoán ký danh. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?