日立 tiếng trung là gì?

日立 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 日立 tiếng trung Thương hiệu.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 日立

hitachi (rìlì ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 日立 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Thương hiệu

Định nghĩa - Khái niệm

日立 tiếng trung là gì?

có nghĩa là hitachi (rìlì )

  • 日立 tiếng trung có nghĩa là hitachi (rìlì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thương hiệu.

hitachi (rìlì ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 日立 .

Ý nghĩa - Giải thích

日立 tiếng trung nghĩa là hitachi (rìlì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng..

Đây là cách dùng 日立 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thương hiệu 日立 tiếng trung là gì? (hay giải thích hitachi (rìlì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 日立 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 日立 tiếng trung / hitachi (rìlì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời