Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 色带 |
Thuật ngữ 色带Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm. Thuật ngữ liên quan tới 色带 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Giáo dục |
Định nghĩa - Khái niệm
色带 tiếng trung là gì?
色带 tiếng trung có nghĩa là ruy băng (sè dài )
- 色带 tiếng trung có nghĩa là ruy băng (sè dài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giáo dục.
ruy băng (sè dài ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 色带 .
Ý nghĩa - Giải thích
色带 tiếng trung nghĩa là ruy băng (sè dài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm..
Đây là cách dùng 色带 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giáo dục 色带 tiếng trung là gì? (hay giải thích ruy băng (sè dài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 色带 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 色带 tiếng trung / ruy băng (sè dài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?