Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | security (n) |
Thuật ngữ security (n)Vật bảo đảm, tiền bảo đảm, sự bảo đảm, chứng khoánThuật ngữ liên quan tới Security (n) |
|
Chủ đề | Chủ đề Chứng khoán |
Định nghĩa - Khái niệm
Security (n) là gì?
Security (n) có nghĩa là Vật bảo đảm, tiền bảo đảm, sự bảo đảm, chứng khoán
- Security (n) có nghĩa là Vật bảo đảm, tiền bảo đảm, sự bảo đảm, chứng khoán
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chứng khoán.
Vật bảo đảm, tiền bảo đảm, sự bảo đảm, chứng khoán Tiếng Anh là gì?
Vật bảo đảm, tiền bảo đảm, sự bảo đảm, chứng khoán Tiếng Anh có nghĩa là Security (n).
Ý nghĩa - Giải thích
Security (n) nghĩa là Vật bảo đảm, tiền bảo đảm, sự bảo đảm, chứng khoán.
Đây là cách dùng Security (n). Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chứng khoán Security (n) là gì? (hay giải thích Vật bảo đảm, tiền bảo đảm, sự bảo đảm, chứng khoán nghĩa là gì?) . Định nghĩa Security (n) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Security (n) / Vật bảo đảm, tiền bảo đảm, sự bảo đảm, chứng khoán. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?