세율 표 tiếng hàn là gì?

세율 표 tiếng hàn là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 세율 표 tiếng hàn Xuất nhập khẩu.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Hàn phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 세율 표

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


bảng thuế , mức thuế.
Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 세율 표 tiếng hàn
Chủ đề Chủ đề Xuất nhập khẩu

Định nghĩa - Khái niệm

세율 표 tiếng hàn là gì?

có nghĩa là bảng thuế , mức thuế

  • 세율 표 tiếng hàn có nghĩa là bảng thuế , mức thuế.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xuất nhập khẩu.

bảng thuế , mức thuế Tiếng Hàn là gì?

bảng thuế , mức thuế Tiếng Hàn có nghĩa là 세율 표 .

Ý nghĩa - Giải thích

세율 표 tiếng hàn nghĩa là bảng thuế , mức thuế.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu..

Đây là cách dùng 세율 표 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xuất nhập khẩu 세율 표 tiếng hàn là gì? (hay giải thích bảng thuế , mức thuế.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 세율 표 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 세율 표 tiếng hàn / bảng thuế , mức thuế.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời