砂样 tiếng trung là gì?

砂样 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 砂样 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 砂样

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


mẫu cát đặc (shā yàng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 砂样 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

砂样 tiếng trung là gì?

có nghĩa là mẫu cát đặc (shā yàng )

  • 砂样 tiếng trung có nghĩa là mẫu cát đặc (shā yàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

mẫu cát đặc (shā yàng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 砂样 .

Ý nghĩa - Giải thích

砂样 tiếng trung nghĩa là mẫu cát đặc (shā yàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí..

Đây là cách dùng 砂样 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 砂样 tiếng trung là gì? (hay giải thích mẫu cát đặc (shā yàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 砂样 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 砂样 tiếng trung / mẫu cát đặc (shā yàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

砂样 tiếng trung là gì?

砂样 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 砂样 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 砂样

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


mẫu lõi mẫu lõi khoan (shā yàng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 砂样 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

砂样 tiếng trung là gì?

có nghĩa là mẫu lõi mẫu lõi khoan (shā yàng )

  • 砂样 tiếng trung có nghĩa là mẫu lõi mẫu lõi khoan (shā yàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

mẫu lõi mẫu lõi khoan (shā yàng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 砂样 .

Ý nghĩa - Giải thích

砂样 tiếng trung nghĩa là mẫu lõi mẫu lõi khoan (shā yàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Đây là cách dùng 砂样 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 砂样 tiếng trung là gì? (hay giải thích mẫu lõi mẫu lõi khoan (shā yàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 砂样 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 砂样 tiếng trung / mẫu lõi mẫu lõi khoan (shā yàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời