山魈 tiếng trung là gì?

山魈 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 山魈 tiếng trung Động thực vật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 山魈

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


khỉ mặt chó (shānxiāo ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Con vật.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 山魈 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Động thực vật

Định nghĩa - Khái niệm

山魈 tiếng trung là gì?

có nghĩa là khỉ mặt chó (shānxiāo )

  • 山魈 tiếng trung có nghĩa là khỉ mặt chó (shānxiāo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Con vật.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Động thực vật.

khỉ mặt chó (shānxiāo ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 山魈 .

Ý nghĩa - Giải thích

山魈 tiếng trung nghĩa là khỉ mặt chó (shānxiāo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Con vật..

Đây là cách dùng 山魈 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Động thực vật 山魈 tiếng trung là gì? (hay giải thích khỉ mặt chó (shānxiāo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Con vật. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 山魈 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 山魈 tiếng trung / khỉ mặt chó (shānxiāo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Con vật.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời