Shareholder

Shareholder là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Shareholder Quản trị kinh doanh.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ shareholder

người góp cổ phần

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Shareholder
Chủ đề Chủ đề Quản trị kinh doanh

Định nghĩa - Khái niệm

Shareholder là gì?

có nghĩa là người góp cổ phần

  • Shareholder có nghĩa là người góp cổ phần
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Quản trị kinh doanh.

người góp cổ phần Tiếng Anh là gì?

người góp cổ phần Tiếng Anh có nghĩa là Shareholder.

Ý nghĩa - Giải thích

Shareholder nghĩa là người góp cổ phần.

Đây là cách dùng Shareholder. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Quản trị kinh doanh Shareholder là gì? (hay giải thích người góp cổ phần nghĩa là gì?) . Định nghĩa Shareholder là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Shareholder / người góp cổ phần. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời