Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 渗透压力 |
Thuật ngữ 渗透压力Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí. Thuật ngữ liên quan tới 渗透压力 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Dầu khí |
Định nghĩa - Khái niệm
渗透压力 tiếng trung là gì?
渗透压力 tiếng trung có nghĩa là áp lực thẩm thấu (shèn tòu yā lì )
- 渗透压力 tiếng trung có nghĩa là áp lực thẩm thấu (shèn tòu yā lì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.
áp lực thẩm thấu (shèn tòu yā lì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 渗透压力 .
Ý nghĩa - Giải thích
渗透压力 tiếng trung nghĩa là áp lực thẩm thấu (shèn tòu yā lì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí..
Đây là cách dùng 渗透压力 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 渗透压力 tiếng trung là gì? (hay giải thích áp lực thẩm thấu (shèn tòu yā lì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 渗透压力 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 渗透压力 tiếng trung / áp lực thẩm thấu (shèn tòu yā lì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?