Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ 生物能源năng lượng sinh học (shēngwù néngyuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt. Thuật ngữ liên quan tới 生物能源 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Hóa học |
Định nghĩa - Khái niệm
生物能源 tiếng trung là gì?
生物能源 tiếng trung có nghĩa là năng lượng sinh học (shēngwù néngyuán )
- 生物能源 tiếng trung có nghĩa là năng lượng sinh học (shēngwù néngyuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hóa học.
năng lượng sinh học (shēngwù néngyuán ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 生物能源 .
Ý nghĩa - Giải thích
生物能源 tiếng trung nghĩa là năng lượng sinh học (shēngwù néngyuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt..
Đây là cách dùng 生物能源 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hóa học 生物能源 tiếng trung là gì? (hay giải thích năng lượng sinh học (shēngwù néngyuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 生物能源 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 生物能源 tiếng trung / năng lượng sinh học (shēngwù néngyuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?