生物能源 tiếng trung là gì?

生物能源 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 生物能源 tiếng trung Hóa học.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 生物能源

năng lượng sinh học (shēngwù néngyuán ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 生物能源 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Hóa học

Định nghĩa - Khái niệm

生物能源 tiếng trung là gì?

có nghĩa là năng lượng sinh học (shēngwù néngyuán )

  • 生物能源 tiếng trung có nghĩa là năng lượng sinh học (shēngwù néngyuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hóa học.

năng lượng sinh học (shēngwù néngyuán ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 生物能源 .

Ý nghĩa - Giải thích

生物能源 tiếng trung nghĩa là năng lượng sinh học (shēngwù néngyuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt..

Đây là cách dùng 生物能源 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hóa học 生物能源 tiếng trung là gì? (hay giải thích năng lượng sinh học (shēngwù néngyuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 生物能源 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 生物能源 tiếng trung / năng lượng sinh học (shēngwù néngyuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời