市价 tiếng trung là gì?

市价 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 市价 tiếng trung Kinh tế tài chính.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 市价

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


giá thị lrường (shìjià ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chứng khoán và cổ phiếu.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 市价 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Kinh tế tài chính

Định nghĩa - Khái niệm

市价 tiếng trung là gì?

có nghĩa là giá thị lrường (shìjià )

  • 市价 tiếng trung có nghĩa là giá thị lrường (shìjià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chứng khoán và cổ phiếu.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.

giá thị lrường (shìjià ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 市价 .

Ý nghĩa - Giải thích

市价 tiếng trung nghĩa là giá thị lrường (shìjià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chứng khoán và cổ phiếu..

Đây là cách dùng 市价 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 市价 tiếng trung là gì? (hay giải thích giá thị lrường (shìjià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chứng khoán và cổ phiếu. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 市价 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 市价 tiếng trung / giá thị lrường (shìjià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chứng khoán và cổ phiếu.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

事假 tiếng trung là gì?

事假 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 事假 tiếng trung Trong công ty.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 事假

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


phép nghỉ việc riêng (shìjià ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nghỉ phép.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 事假 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Trong công ty

Định nghĩa - Khái niệm

事假 tiếng trung là gì?

có nghĩa là phép nghỉ việc riêng (shìjià )

  • 事假 tiếng trung có nghĩa là phép nghỉ việc riêng (shìjià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nghỉ phép.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.

phép nghỉ việc riêng (shìjià ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 事假 .

Ý nghĩa - Giải thích

事假 tiếng trung nghĩa là phép nghỉ việc riêng (shìjià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nghỉ phép..

Đây là cách dùng 事假 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty 事假 tiếng trung là gì? (hay giải thích phép nghỉ việc riêng (shìjià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nghỉ phép. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 事假 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 事假 tiếng trung / phép nghỉ việc riêng (shìjià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nghỉ phép.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

事假 tiếng trung là gì?

事假 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 事假 tiếng trung Xã hội.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 事假

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


nghỉ vì việc riêng (shìjià ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 事假 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Xã hội

Định nghĩa - Khái niệm

事假 tiếng trung là gì?

có nghĩa là nghỉ vì việc riêng (shìjià )

  • 事假 tiếng trung có nghĩa là nghỉ vì việc riêng (shìjià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xã hội.

nghỉ vì việc riêng (shìjià ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 事假 .

Ý nghĩa - Giải thích

事假 tiếng trung nghĩa là nghỉ vì việc riêng (shìjià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy..

Đây là cách dùng 事假 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xã hội 事假 tiếng trung là gì? (hay giải thích nghỉ vì việc riêng (shìjià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 事假 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 事假 tiếng trung / nghỉ vì việc riêng (shìjià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

市价 tiếng trung là gì?

市价 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 市价 tiếng trung Kinh tế tài chính.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 市价

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


giá thị trường (shìjià ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chứng khoán.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 市价 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Kinh tế tài chính

Định nghĩa - Khái niệm

市价 tiếng trung là gì?

có nghĩa là giá thị trường (shìjià )

  • 市价 tiếng trung có nghĩa là giá thị trường (shìjià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chứng khoán.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.

giá thị trường (shìjià ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 市价 .

Ý nghĩa - Giải thích

市价 tiếng trung nghĩa là giá thị trường (shìjià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chứng khoán..

Đây là cách dùng 市价 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 市价 tiếng trung là gì? (hay giải thích giá thị trường (shìjià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chứng khoán. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 市价 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 市价 tiếng trung / giá thị trường (shìjià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chứng khoán.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời