Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 室内机 |
Thuật ngữ 室内机máy đặt trong phòng (shìnèi jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa. Thuật ngữ liên quan tới 室内机 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật điện |
Định nghĩa - Khái niệm
室内机 tiếng trung là gì?
室内机 tiếng trung có nghĩa là máy đặt trong phòng (shìnèi jī )
- 室内机 tiếng trung có nghĩa là máy đặt trong phòng (shìnèi jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật điện.
máy đặt trong phòng (shìnèi jī ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 室内机 .
Ý nghĩa - Giải thích
室内机 tiếng trung nghĩa là máy đặt trong phòng (shìnèi jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa..
Đây là cách dùng 室内机 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật điện 室内机 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy đặt trong phòng (shìnèi jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 室内机 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 室内机 tiếng trung / máy đặt trong phòng (shìnèi jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?