湿疹 tiếng trung là gì?

湿疹 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 湿疹 tiếng trung Sức khỏe.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 湿疹

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


bệnh ngứa (shīzhěn ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 湿疹 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Sức khỏe

Định nghĩa - Khái niệm

湿疹 tiếng trung là gì?

có nghĩa là bệnh ngứa (shīzhěn )

  • 湿疹 tiếng trung có nghĩa là bệnh ngứa (shīzhěn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.

bệnh ngứa (shīzhěn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 湿疹 .

Ý nghĩa - Giải thích

湿疹 tiếng trung nghĩa là bệnh ngứa (shīzhěn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật..

Đây là cách dùng 湿疹 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 湿疹 tiếng trung là gì? (hay giải thích bệnh ngứa (shīzhěn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 湿疹 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 湿疹 tiếng trung / bệnh ngứa (shīzhěn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

时针 tiếng trung là gì?

时针 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 时针 tiếng trung Thời trang.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 时针

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


kim giờ (shízhēn ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 时针 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Thời trang

Định nghĩa - Khái niệm

时针 tiếng trung là gì?

có nghĩa là kim giờ (shízhēn )

  • 时针 tiếng trung có nghĩa là kim giờ (shízhēn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thời trang.

kim giờ (shízhēn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 时针 .

Ý nghĩa - Giải thích

时针 tiếng trung nghĩa là kim giờ (shízhēn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ..

Đây là cách dùng 时针 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thời trang 时针 tiếng trung là gì? (hay giải thích kim giờ (shízhēn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 时针 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 时针 tiếng trung / kim giờ (shízhēn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

失真 tiếng trung là gì?

失真 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 失真 tiếng trung Đồ điện.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 失真

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


không chuẩn (shīzhēn ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ điện.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 失真 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Đồ điện

Định nghĩa - Khái niệm

失真 tiếng trung là gì?

có nghĩa là không chuẩn (shīzhēn )

  • 失真 tiếng trung có nghĩa là không chuẩn (shīzhēn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ điện.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ điện.

không chuẩn (shīzhēn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 失真 .

Ý nghĩa - Giải thích

失真 tiếng trung nghĩa là không chuẩn (shīzhēn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ điện..

Đây là cách dùng 失真 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ điện 失真 tiếng trung là gì? (hay giải thích không chuẩn (shīzhēn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 失真 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 失真 tiếng trung / không chuẩn (shīzhēn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ điện.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

湿疹 tiếng trung là gì?

湿疹 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 湿疹 tiếng trung Điều dưỡng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 湿疹

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


bệnh mẩn ngứa (shīzhěn ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Y học.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 湿疹 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Điều dưỡng

Định nghĩa - Khái niệm

湿疹 tiếng trung là gì?

có nghĩa là bệnh mẩn ngứa (shīzhěn )

  • 湿疹 tiếng trung có nghĩa là bệnh mẩn ngứa (shīzhěn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Y học.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Điều dưỡng.

bệnh mẩn ngứa (shīzhěn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 湿疹 .

Ý nghĩa - Giải thích

湿疹 tiếng trung nghĩa là bệnh mẩn ngứa (shīzhěn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Y học..

Đây là cách dùng 湿疹 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Điều dưỡng 湿疹 tiếng trung là gì? (hay giải thích bệnh mẩn ngứa (shīzhěn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Y học. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 湿疹 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 湿疹 tiếng trung / bệnh mẩn ngứa (shīzhěn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Y học.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời