柿子 tiếng trung là gì?

柿子 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 柿子 tiếng trung Ẩm thực.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 柿子

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


cây quả hồng (shìzi ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa quả.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 柿子 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Ẩm thực

Định nghĩa - Khái niệm

柿子 tiếng trung là gì?

có nghĩa là cây quả hồng (shìzi )

  • 柿子 tiếng trung có nghĩa là cây quả hồng (shìzi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa quả.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.

cây quả hồng (shìzi ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 柿子 .

Ý nghĩa - Giải thích

柿子 tiếng trung nghĩa là cây quả hồng (shìzi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa quả..

Đây là cách dùng 柿子 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực 柿子 tiếng trung là gì? (hay giải thích cây quả hồng (shìzi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa quả. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 柿子 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 柿子 tiếng trung / cây quả hồng (shìzi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa quả.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

狮子 tiếng trung là gì?

狮子 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 狮子 tiếng trung Động thực vật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 狮子

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


sư tử (shīzi ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Con vật.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 狮子 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Động thực vật

Định nghĩa - Khái niệm

狮子 tiếng trung là gì?

có nghĩa là sư tử (shīzi )

  • 狮子 tiếng trung có nghĩa là sư tử (shīzi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Con vật.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Động thực vật.

sư tử (shīzi ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 狮子 .

Ý nghĩa - Giải thích

狮子 tiếng trung nghĩa là sư tử (shīzi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Con vật..

Đây là cách dùng 狮子 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Động thực vật 狮子 tiếng trung là gì? (hay giải thích sư tử (shīzi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Con vật. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 狮子 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 狮子 tiếng trung / sư tử (shīzi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Con vật.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời