しょくじてあて tiếng nhật là gì?

しょくじてあて tiếng nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng しょくじてあて tiếng nhật Trong công ty.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ しょくじてあて

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


Phụ cấp ăn trưa (食事手当 ).
Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Lương và thuế.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới しょくじてあて tiếng nhật
Chủ đề Chủ đề Trong công ty

Định nghĩa - Khái niệm

しょくじてあて tiếng nhật là gì?

có nghĩa là Phụ cấp ăn trưa (食事手当 )

  • しょくじてあて tiếng nhật có nghĩa là Phụ cấp ăn trưa (食事手当 ).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Lương và thuế.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.

Phụ cấp ăn trưa (食事手当 ) Tiếng Nhật là gì?

Phụ cấp ăn trưa (食事手当 ) Tiếng Nhật có nghĩa là しょくじてあて .

Ý nghĩa - Giải thích

しょくじてあて tiếng nhật nghĩa là Phụ cấp ăn trưa (食事手当 ).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Lương và thuế..

Đây là cách dùng しょくじてあて tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty しょくじてあて tiếng nhật là gì? (hay giải thích Phụ cấp ăn trưa (食事手当 ).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Lương và thuế. nghĩa là gì?) . Định nghĩa しょくじてあて tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng しょくじてあて tiếng nhật / Phụ cấp ăn trưa (食事手当 ).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Lương và thuế.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

しょくじてあて tiếng nhật là gì?

しょくじてあて tiếng nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng しょくじてあて tiếng nhật Trong công ty.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ しょくじてあて

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


Phụ cấp ăn trưa (食事手当 ).
Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Lương và thuế.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới しょくじてあて tiếng nhật
Chủ đề Chủ đề Trong công ty

Định nghĩa - Khái niệm

しょくじてあて tiếng nhật là gì?

có nghĩa là Phụ cấp ăn trưa (食事手当 )

  • しょくじてあて tiếng nhật có nghĩa là Phụ cấp ăn trưa (食事手当 ).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Lương và thuế.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.

Phụ cấp ăn trưa (食事手当 ) Tiếng Nhật là gì?

Phụ cấp ăn trưa (食事手当 ) Tiếng Nhật có nghĩa là しょくじてあて .

Ý nghĩa - Giải thích

しょくじてあて tiếng nhật nghĩa là Phụ cấp ăn trưa (食事手当 ).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Lương và thuế..

Đây là cách dùng しょくじてあて tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty しょくじてあて tiếng nhật là gì? (hay giải thích Phụ cấp ăn trưa (食事手当 ).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Lương và thuế. nghĩa là gì?) . Định nghĩa しょくじてあて tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng しょくじてあて tiếng nhật / Phụ cấp ăn trưa (食事手当 ).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Lương và thuế.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời