梳妆箱 tiếng trung là gì?

梳妆箱 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 梳妆箱 tiếng trung Làm đẹp.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 梳妆箱

hộp trang điểm (shūzhuāng xiāng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 梳妆箱 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Làm đẹp

Định nghĩa - Khái niệm

梳妆箱 tiếng trung là gì?

có nghĩa là hộp trang điểm (shūzhuāng xiāng )

  • 梳妆箱 tiếng trung có nghĩa là hộp trang điểm (shūzhuāng xiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Làm đẹp.

hộp trang điểm (shūzhuāng xiāng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 梳妆箱 .

Ý nghĩa - Giải thích

梳妆箱 tiếng trung nghĩa là hộp trang điểm (shūzhuāng xiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp..

Đây là cách dùng 梳妆箱 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Làm đẹp 梳妆箱 tiếng trung là gì? (hay giải thích hộp trang điểm (shūzhuāng xiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 梳妆箱 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 梳妆箱 tiếng trung / hộp trang điểm (shūzhuāng xiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời