爽身粉 tiếng trung là gì?

爽身粉 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 爽身粉 tiếng trung Mỹ phẩm.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 爽身粉

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


phấn rôm (shuǎngshēn fěn ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 爽身粉 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Mỹ phẩm

Định nghĩa - Khái niệm

爽身粉 tiếng trung là gì?

có nghĩa là phấn rôm (shuǎngshēn fěn )

  • 爽身粉 tiếng trung có nghĩa là phấn rôm (shuǎngshēn fěn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Mỹ phẩm.

phấn rôm (shuǎngshēn fěn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 爽身粉 .

Ý nghĩa - Giải thích

爽身粉 tiếng trung nghĩa là phấn rôm (shuǎngshēn fěn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm..

Đây là cách dùng 爽身粉 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Mỹ phẩm 爽身粉 tiếng trung là gì? (hay giải thích phấn rôm (shuǎngshēn fěn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 爽身粉 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 爽身粉 tiếng trung / phấn rôm (shuǎngshēn fěn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời