水彩颜料 tiếng trung là gì?

水彩颜料 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 水彩颜料 tiếng trung Giáo dục.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 水彩颜料

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


chất liệu mầu nước (shuǐcǎi yánliào ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 水彩颜料 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Giáo dục

Định nghĩa - Khái niệm

水彩颜料 tiếng trung là gì?

có nghĩa là chất liệu mầu nước (shuǐcǎi yánliào )

  • 水彩颜料 tiếng trung có nghĩa là chất liệu mầu nước (shuǐcǎi yánliào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giáo dục.

chất liệu mầu nước (shuǐcǎi yánliào ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 水彩颜料 .

Ý nghĩa - Giải thích

水彩颜料 tiếng trung nghĩa là chất liệu mầu nước (shuǐcǎi yánliào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm..

Đây là cách dùng 水彩颜料 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giáo dục 水彩颜料 tiếng trung là gì? (hay giải thích chất liệu mầu nước (shuǐcǎi yánliào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 水彩颜料 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 水彩颜料 tiếng trung / chất liệu mầu nước (shuǐcǎi yánliào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời