しゅうようりょく/ようりょう tiếng nhật là gì?

しゅうようりょく/ようりょう tiếng nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng しゅうようりょく/ようりょう tiếng nhật Cơ khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ しゅうようりょく/ようりょう

Dung lượng (収容力 /容量).
Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới しゅうようりょく/ようりょう tiếng nhật
Chủ đề Chủ đề Cơ khí

Định nghĩa - Khái niệm

しゅうようりょく/ようりょう tiếng nhật là gì?

có nghĩa là Dung lượng (収容力 /容量)

  • しゅうようりょく/ようりょう tiếng nhật có nghĩa là Dung lượng (収容力 /容量).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Cơ khí.

Dung lượng (収容力 /容量) Tiếng Nhật là gì?

Dung lượng (収容力 /容量) Tiếng Nhật có nghĩa là しゅうようりょく/ようりょう .

Ý nghĩa - Giải thích

しゅうようりょく/ようりょう tiếng nhật nghĩa là Dung lượng (収容力 /容量).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí..

Đây là cách dùng しゅうようりょく/ようりょう tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Cơ khí しゅうようりょく/ようりょう tiếng nhật là gì? (hay giải thích Dung lượng (収容力 /容量).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa しゅうようりょく/ようりょう tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng しゅうようりょく/ようりょう tiếng nhật / Dung lượng (収容力 /容量).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời