Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 私刻公章者 |
Thuật ngữ 私刻公章者Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát. Thuật ngữ liên quan tới 私刻公章者 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Nghề nghiệp |
Định nghĩa - Khái niệm
私刻公章者 tiếng trung là gì?
私刻公章者 tiếng trung có nghĩa là kẻ làm dấu giả (sī kē gōngzhāng zhě )
- 私刻公章者 tiếng trung có nghĩa là kẻ làm dấu giả (sī kē gōngzhāng zhě ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
kẻ làm dấu giả (sī kē gōngzhāng zhě ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 私刻公章者 .
Ý nghĩa - Giải thích
私刻公章者 tiếng trung nghĩa là kẻ làm dấu giả (sī kē gōngzhāng zhě ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát..
Đây là cách dùng 私刻公章者 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 私刻公章者 tiếng trung là gì? (hay giải thích kẻ làm dấu giả (sī kē gōngzhāng zhě ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 私刻公章者 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 私刻公章者 tiếng trung / kẻ làm dấu giả (sī kē gōngzhāng zhě ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?