死亡证明书 tiếng trung là gì?

死亡证明书 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 死亡证明书 tiếng trung Nghề nghiệp.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 死亡证明书

giấy khai tử (sǐwáng zhèngmíng shū ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 死亡证明书 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Nghề nghiệp

Định nghĩa - Khái niệm

死亡证明书 tiếng trung là gì?

có nghĩa là giấy khai tử (sǐwáng zhèngmíng shū )

  • 死亡证明书 tiếng trung có nghĩa là giấy khai tử (sǐwáng zhèngmíng shū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.

giấy khai tử (sǐwáng zhèngmíng shū ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 死亡证明书 .

Ý nghĩa - Giải thích

死亡证明书 tiếng trung nghĩa là giấy khai tử (sǐwáng zhèngmíng shū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát..

Đây là cách dùng 死亡证明书 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 死亡证明书 tiếng trung là gì? (hay giải thích giấy khai tử (sǐwáng zhèngmíng shū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 死亡证明书 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 死亡证明书 tiếng trung / giấy khai tử (sǐwáng zhèngmíng shū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời