Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | 심리학 |
Thuật ngữ 심리학Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trường học. Thuật ngữ liên quan tới 심리학 tiếng hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề Giáo dục |
Định nghĩa - Khái niệm
심리학 tiếng hàn là gì?
심리학 tiếng hàn có nghĩa là tâm lý
- 심리학 tiếng hàn có nghĩa là tâm lý.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trường học.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giáo dục.
tâm lý Tiếng Hàn là gì?
tâm lý Tiếng Hàn có nghĩa là 심리학 .
Ý nghĩa - Giải thích
심리학 tiếng hàn nghĩa là tâm lý.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trường học..
Đây là cách dùng 심리학 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giáo dục 심리학 tiếng hàn là gì? (hay giải thích tâm lý.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trường học. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 심리학 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 심리학 tiếng hàn / tâm lý.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trường học.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?