Sleeve width

Sleeve width là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Sleeve width Giày da may mặc.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ sleeve width

(n) Rộng tay dưới vòng nách 2cm

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Sleeve width
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Sleeve width là gì?

có nghĩa là (n) Rộng tay dưới vòng nách 2cm

  • Sleeve width có nghĩa là (n) Rộng tay dưới vòng nách 2cm
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Rộng tay dưới vòng nách 2cm Tiếng Anh là gì?

(n) Rộng tay dưới vòng nách 2cm Tiếng Anh có nghĩa là Sleeve width.

Ý nghĩa - Giải thích

Sleeve width nghĩa là (n) Rộng tay dưới vòng nách 2cm.

Đây là cách dùng Sleeve width. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Sleeve width là gì? (hay giải thích (n) Rộng tay dưới vòng nách 2cm nghĩa là gì?) . Định nghĩa Sleeve width là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Sleeve width / (n) Rộng tay dưới vòng nách 2cm. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời