そんしつ tiếng nhật là gì?

そんしつ tiếng nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng そんしつ tiếng nhật Xuất nhập khẩu.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ そんしつ

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


Tổn thất (損失).
Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới そんしつ tiếng nhật
Chủ đề Chủ đề Xuất nhập khẩu

Định nghĩa - Khái niệm

そんしつ tiếng nhật là gì?

có nghĩa là Tổn thất (損失)

  • そんしつ tiếng nhật có nghĩa là Tổn thất (損失).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xuất nhập khẩu.

Tổn thất (損失) Tiếng Nhật là gì?

Tổn thất (損失) Tiếng Nhật có nghĩa là そんしつ .

Ý nghĩa - Giải thích

そんしつ tiếng nhật nghĩa là Tổn thất (損失).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu..

Đây là cách dùng そんしつ tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xuất nhập khẩu そんしつ tiếng nhật là gì? (hay giải thích Tổn thất (損失).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu. nghĩa là gì?) . Định nghĩa そんしつ tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng そんしつ tiếng nhật / Tổn thất (損失).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời