太阳能发电站 tiếng trung là gì?

太阳能发电站 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 太阳能发电站 tiếng trung Kỹ thuật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 太阳能发电站

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời (tàiyángnéng fādiàn zhàn ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 太阳能发电站 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Kỹ thuật

Định nghĩa - Khái niệm

太阳能发电站 tiếng trung là gì?

có nghĩa là nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời (tàiyángnéng fādiàn zhàn )

  • 太阳能发电站 tiếng trung có nghĩa là nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời (tàiyángnéng fādiàn zhàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời (tàiyángnéng fādiàn zhàn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 太阳能发电站 .

Ý nghĩa - Giải thích

太阳能发电站 tiếng trung nghĩa là nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời (tàiyángnéng fādiàn zhàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện..

Đây là cách dùng 太阳能发电站 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 太阳能发电站 tiếng trung là gì? (hay giải thích nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời (tàiyángnéng fādiàn zhàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 太阳能发电站 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 太阳能发电站 tiếng trung / nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời (tàiyángnéng fādiàn zhàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời