摊薄每股收益 tiếng Trung là gì?

摊薄每股收益 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 摊薄每股收益 tiếng Trung Kinh tế tài chính.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 摊薄每股收益

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


lãi suy giảm trên mỗi cổ phiếu

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 摊薄每股收益 tiếng Trung
Chủ đề Chủ đề Kinh tế tài chính

Định nghĩa - Khái niệm

摊薄每股收益 tiếng Trung là gì?

có nghĩa là lãi suy giảm trên mỗi cổ phiếu

  • 摊薄每股收益 tiếng Trung có nghĩa là lãi suy giảm trên mỗi cổ phiếu
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.

lãi suy giảm trên mỗi cổ phiếu Tiếng Trung là gì?

lãi suy giảm trên mỗi cổ phiếu Tiếng Trung có nghĩa là 摊薄每股收益 tiếng Trung.

Ý nghĩa - Giải thích

摊薄每股收益 tiếng Trung nghĩa là lãi suy giảm trên mỗi cổ phiếu.

Đây là cách dùng 摊薄每股收益 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 摊薄每股收益 tiếng Trung là gì? (hay giải thích lãi suy giảm trên mỗi cổ phiếu nghĩa là gì?) . Định nghĩa 摊薄每股收益 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 摊薄每股收益 tiếng Trung / lãi suy giảm trên mỗi cổ phiếu. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?