陶瓷科技 tiếng trung là gì?

陶瓷科技 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 陶瓷科技 tiếng trung Kỹ thuật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 陶瓷科技

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


kỹ thuật làm đồ gốm (táocí kējì ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy gạch.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 陶瓷科技 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Kỹ thuật

Định nghĩa - Khái niệm

陶瓷科技 tiếng trung là gì?

có nghĩa là kỹ thuật làm đồ gốm (táocí kējì )

  • 陶瓷科技 tiếng trung có nghĩa là kỹ thuật làm đồ gốm (táocí kējì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy gạch.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

kỹ thuật làm đồ gốm (táocí kējì ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 陶瓷科技 .

Ý nghĩa - Giải thích

陶瓷科技 tiếng trung nghĩa là kỹ thuật làm đồ gốm (táocí kējì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy gạch..

Đây là cách dùng 陶瓷科技 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 陶瓷科技 tiếng trung là gì? (hay giải thích kỹ thuật làm đồ gốm (táocí kējì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy gạch. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 陶瓷科技 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 陶瓷科技 tiếng trung / kỹ thuật làm đồ gốm (táocí kējì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy gạch.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời