逃税人 tiếng trung là gì?

逃税人 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 逃税人 tiếng trung Xuất nhập khẩu.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 逃税人

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


người trốn thuế (táoshuì rén ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuế và hải quan.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 逃税人 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Xuất nhập khẩu

Định nghĩa - Khái niệm

逃税人 tiếng trung là gì?

có nghĩa là người trốn thuế (táoshuì rén )

  • 逃税人 tiếng trung có nghĩa là người trốn thuế (táoshuì rén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuế và hải quan.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xuất nhập khẩu.

người trốn thuế (táoshuì rén ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 逃税人 .

Ý nghĩa - Giải thích

逃税人 tiếng trung nghĩa là người trốn thuế (táoshuì rén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuế và hải quan..

Đây là cách dùng 逃税人 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xuất nhập khẩu 逃税人 tiếng trung là gì? (hay giải thích người trốn thuế (táoshuì rén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuế và hải quan. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 逃税人 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 逃税人 tiếng trung / người trốn thuế (táoshuì rén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuế và hải quan.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

逃税人 tiếng trung là gì?

逃税人 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 逃税人 tiếng trung Nghề nghiệp.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 逃税人

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


người trốn thuc (táoshuì rén ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 逃税人 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Nghề nghiệp

Định nghĩa - Khái niệm

逃税人 tiếng trung là gì?

có nghĩa là người trốn thuc (táoshuì rén )

  • 逃税人 tiếng trung có nghĩa là người trốn thuc (táoshuì rén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.

người trốn thuc (táoshuì rén ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 逃税人 .

Ý nghĩa - Giải thích

逃税人 tiếng trung nghĩa là người trốn thuc (táoshuì rén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan..

Đây là cách dùng 逃税人 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 逃税人 tiếng trung là gì? (hay giải thích người trốn thuc (táoshuì rén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 逃税人 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 逃税人 tiếng trung / người trốn thuc (táoshuì rén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời