thanh lý hợp đồng tiếng Trung là gì?

thanh lý hợp đồng tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thanh lý hợp đồng tiếng Trung Hợp đồng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ thanh lý hợp đồng

清算 [Qīngsuàn] kết thúc nghĩa vụ hợp đồng

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới thanh lý hợp đồng tiếng Trung
Chủ đề Chủ đề Hợp đồng

Định nghĩa - Khái niệm

thanh lý hợp đồng tiếng Trung là gì?

có nghĩa là 清算 [Qīngsuàn] kết thúc nghĩa vụ hợp đồng

  • thanh lý hợp đồng tiếng Trung có nghĩa là 清算 [Qīngsuàn] kết thúc nghĩa vụ hợp đồng
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hợp đồng.

清算 [Qīngsuàn] kết thúc nghĩa vụ hợp đồng Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là thanh lý hợp đồng tiếng Trung.

Ý nghĩa - Giải thích

thanh lý hợp đồng tiếng Trung nghĩa là 清算 [Qīngsuàn] kết thúc nghĩa vụ hợp đồng.

Đây là cách dùng thanh lý hợp đồng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hợp đồng thanh lý hợp đồng tiếng Trung là gì? (hay giải thích 清算 [Qīngsuàn] kết thúc nghĩa vụ hợp đồng nghĩa là gì?) . Định nghĩa thanh lý hợp đồng tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng thanh lý hợp đồng tiếng Trung / 清算 [Qīngsuàn] kết thúc nghĩa vụ hợp đồng. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?