Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ thanh lý hợp đồngBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuật ngữ liên quan tới thanh lý hợp đồng tiếng Trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Hợp đồng |
Định nghĩa - Khái niệm
thanh lý hợp đồng tiếng Trung là gì?
thanh lý hợp đồng tiếng Trung có nghĩa là 清算 [Qīngsuàn] kết thúc nghĩa vụ hợp đồng
- thanh lý hợp đồng tiếng Trung có nghĩa là 清算 [Qīngsuàn] kết thúc nghĩa vụ hợp đồng
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hợp đồng.
清算 [Qīngsuàn] kết thúc nghĩa vụ hợp đồng Tiếng Trung là gì?
清算 [Qīngsuàn] kết thúc nghĩa vụ hợp đồng Tiếng Trung có nghĩa là thanh lý hợp đồng tiếng Trung.
Ý nghĩa - Giải thích
thanh lý hợp đồng tiếng Trung nghĩa là 清算 [Qīngsuàn] kết thúc nghĩa vụ hợp đồng.
Đây là cách dùng thanh lý hợp đồng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hợp đồng thanh lý hợp đồng tiếng Trung là gì? (hay giải thích 清算 [Qīngsuàn] kết thúc nghĩa vụ hợp đồng nghĩa là gì?) . Định nghĩa thanh lý hợp đồng tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng thanh lý hợp đồng tiếng Trung / 清算 [Qīngsuàn] kết thúc nghĩa vụ hợp đồng. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?