Thu nhập chịu thuế tính trước tiếng Trung là gì?

Thu nhập chịu thuế tính trước tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Thu nhập chịu thuế tính trước tiếng Trung Kinh tế tài chính.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ thu nhập chịu thuế tính trước

预缴应纳税所得额 Yù jiǎo yīng nàshuì suǒdé é

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Thu nhập chịu thuế tính trước tiếng Trung
Chủ đề Chủ đề Kinh tế tài chính

Định nghĩa - Khái niệm

Thu nhập chịu thuế tính trước tiếng Trung là gì?

có nghĩa là 预缴应纳税所得额 Yù jiǎo yīng nàshuì suǒdé é

  • Thu nhập chịu thuế tính trước tiếng Trung có nghĩa là 预缴应纳税所得额 Yù jiǎo yīng nàshuì suǒdé é
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.

预缴应纳税所得额 Yù jiǎo yīng nàshuì suǒdé é Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là Thu nhập chịu thuế tính trước tiếng Trung.

Ý nghĩa - Giải thích

Thu nhập chịu thuế tính trước tiếng Trung nghĩa là 预缴应纳税所得额 Yù jiǎo yīng nàshuì suǒdé é.

Đây là cách dùng Thu nhập chịu thuế tính trước tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính Thu nhập chịu thuế tính trước tiếng Trung là gì? (hay giải thích 预缴应纳税所得额 Yù jiǎo yīng nàshuì suǒdé é nghĩa là gì?) . Định nghĩa Thu nhập chịu thuế tính trước tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Thu nhập chịu thuế tính trước tiếng Trung / 预缴应纳税所得额 Yù jiǎo yīng nàshuì suǒdé é. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?