Restaurant Performance Index (RPI) là Nhà hàng Performance Index (RPI). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Restaurant Performance Index (RPI) – một thuật ngữ…
Bạn đang chọn từ điển Thuật ngữ Tiếng Anh, hãy nhập từ khóa để tra.
Từ điển tiếng Anh chuyên ngành trên Từ Điển Số. Với sự hỗ trợ của các thành viên, đến nay Từ Điển Số đã xây dựng được kho từ điển chuyên ngành Tiếng Anh, Tiếng Trung, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn...
Từ Điển Số cung cấp cho người dùng các bộ từ điển trực tuyến miễn phí, có hình minh hoạ, có phiên âm nhiều thứ tiếng như: Anh, Việt, Trung, Hàn, Nhật, Pháp, Đức, Nga, Thái, Lào, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha.... Các từ điển Thuật ngữ, thành ngữ, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, luật học...
Bạn vướng mắc cần hỏi đáp về từ hoặc cụm từ? hoặc cần dịch một câu? hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi qua email tudienso@hotmail.com bạn sẽ có được câu trả lời hợp lý nhất và trong thời gian nhanh nhất, hãy chia sẻ tudienso.com cho bạn bè nếu bạn thấy thích nhé!
Renewable resources là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Renewable resources là Nguồn tài nguyên tái tạo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Renewable resources – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh…
Restatement là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Restatement là Trình bày lại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Restatement – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.(1) Nếu báo cáo tài chính của…
Restraining order là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Restraining order là Lệnh cấm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Restraining order – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Gõ của lệnh mà theo đó…
Renewable energy là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Renewable energy là Năng lượng tái tạo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Renewable energy – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Xuất phát từ…
Restoration of benefits là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Restoration of benefits là Phục hồi quyền lợi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Restoration of benefits – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh…
Renewable Energy Certificate (REC) là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Renewable Energy Certificate (REC) là Chứng chỉ Năng lượng tái tạo (REC). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Renewable Energy Certificate (REC) – một thuật ngữ…
Renewable term là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Renewable term là Hạn tái tạo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Renewable term – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Đề cập đến một chính sách…
Renegotiated loan là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Renegotiated loan là Vay thương lượng lại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Renegotiated loan – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Cho vay,…
Restoration of title là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Restoration of title là Khôi phục quyền sở hữu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Restoration of title – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh…