Restaurant Performance Index (RPI) là Nhà hàng Performance Index (RPI). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Restaurant Performance Index (RPI) – một thuật ngữ…
Tác giả: admin
Bạn đang chọn từ điển Thuật Ngữ Anh Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Renewable resources là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Renewable resources là Nguồn tài nguyên tái tạo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Renewable resources – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh…
Restatement là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Restatement là Trình bày lại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Restatement – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.(1) Nếu báo cáo tài chính của…
Restraining order là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Restraining order là Lệnh cấm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Restraining order – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Gõ của lệnh mà theo đó…
Renewable energy là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Renewable energy là Năng lượng tái tạo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Renewable energy – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Xuất phát từ…
Restoration of benefits là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Restoration of benefits là Phục hồi quyền lợi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Restoration of benefits – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh…
Renewable Energy Certificate (REC) là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Renewable Energy Certificate (REC) là Chứng chỉ Năng lượng tái tạo (REC). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Renewable Energy Certificate (REC) – một thuật ngữ…
Renewable term là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Renewable term là Hạn tái tạo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Renewable term – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Đề cập đến một chính sách…
Renegotiated loan là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Renegotiated loan là Vay thương lượng lại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Renegotiated loan – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Cho vay,…
Restoration of title là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Restoration of title là Khôi phục quyền sở hữu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Restoration of title – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh…