Renewable term là Hạn tái tạo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Renewable term – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Đề cập đến một chính sách…
Danh mục: Kinh tế tài chính
Bạn đang chọn từ điển Thuật Ngữ Anh Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Remarketing là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Remarketing là Tiếp thị. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Remarketing – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Hành động đưa vào bởi các công ty…
Remand là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Remand là Để điều tra. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Remand – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.1. Cam kết của một bị cáo để bị giam giữ…
Quaternary sector là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Quaternary sector là Ngành bậc bốn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Quaternary sector – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Các phần của một…
Quasi là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Quasi là Bán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Quasi – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Không thực sự nhưng dường như, ở một mức độ nào…
Publication là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Publication là Sự xuất bản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Publication – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Truyền thông một thông điệp,…
Fund accounting là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Fund accounting là Kế toán quỹ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fund accounting – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Một loại công tác kế…
Functional process là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Functional process là Quá trình chức năng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Functional process – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Phân…
Glossary là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Glossary là Bảng chú giải. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Glossary – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Theo thứ tự abc sắp xếp công việc…
Global trade là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Global trade là Thương mại toàn cầu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Global trade – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Các doanh nghiệp trên…