Redeemable bonds là Trái phiếu đổi thành. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Redeemable bonds – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Một công ty…
Danh mục: Kinh tế tài chính
Bạn đang chọn từ điển Thuật Ngữ Anh Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Responsibility là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Responsibility là Nhiệm vụ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Responsibility – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Một nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ…
Reliction là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Reliction là Reliction. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Reliction – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Tăng diện tích đất do sự suy thoái…
Quasi judicial là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Quasi judicial là Bán tư pháp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Quasi judicial – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Cơ quan hoặc theo ý trao…
Quartile là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Quartile là Tứ phân vị. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Quartile – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Một trong ba điểm mà chia một loạt các…
Information society là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Information society là Xã hội thông tin. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Information society – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Xã hội hậu…
Horizontal price restraint là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Horizontal price restraint là Kiềm chế giá ngang. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Horizontal price restraint – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh…
Horizontal expansion là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Horizontal expansion là Mở rộng theo chiều ngang. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Horizontal expansion – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh…
Go public là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Go public là Đi công cộng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Go public – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.1. Các hành động của một công ty…
Redeemable debenture là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Redeemable debenture là Giấy nợ quy đổi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Redeemable debenture – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Hiệp…