Redeem là Chuộc lại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Redeem – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.1. Tài chính: Để mua lại chứng khoán nợ…
Danh mục: Kinh tế tài chính
Bạn đang chọn từ điển Thuật Ngữ Anh Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Responsibilities of directors là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Responsibilities of directors là Trách nhiệm của giám đốc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Responsibilities of directors – một thuật ngữ được sử dụng trong…
Reliance letter là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Reliance letter là Sự phụ thuộc thư. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Reliance letter – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Hồ sơ pháp lý được…
Reliability là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Reliability là Độ tin cậy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Reliability – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.1. Khả năng của một thiết bị,…
Recourse loan là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Recourse loan là Vay tin tưởng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Recourse loan – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Cho vay thỏa thuận theo…
Going rate là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Going rate là Tỷ lệ đi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Going rate – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Tỷ lệ phần trăm hiện tại của một…
Horizontal portal là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Horizontal portal là Cổng ngang. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Horizontal portal – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Trang web chuyên…
Horizontal diversification là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Horizontal diversification là Đa dạng hóa ngang. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Horizontal diversification – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh…
Go/no-go decision là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Go/no-go decision là Đi / quyết định không đi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Go/no-go decision – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Xác…
Redeemable bonds là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Redeemable bonds là Trái phiếu đổi thành. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Redeemable bonds – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Một công ty…