Responsive bidder là Nhà thầu đáp ứng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Responsive bidder – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Nhà thầu chịu…
Danh mục: Kinh tế tài chính
Bạn đang chọn từ điển Thuật Ngữ Anh Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Remainder là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Remainder là Còn lại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Remainder – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Ngay bên thứ ba để thưởng thức trong…
Recurring demand là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Recurring demand là Nhu cầu định kỳ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Recurring demand – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Yêu cầu định kỳ…
Relevant assertions là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Relevant assertions là Khẳng định có liên quan. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Relevant assertions – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh…
Public Utility Holding Company Act of 1935 là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Public Utility Holding Company Act of 1935 là Tiện ích Công ty cổ phần Công Đạo luật năm 1935. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Public Utility Holding Company…
High commissioner là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
High commissioner là Cao ủy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ High commissioner – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Sĩ quan cao nhất bảng…
Functional verification là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Functional verification là Chức năng xác minh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Functional verification – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh…
Globex là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Globex là Globex. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Globex – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Chicago Mercantile Exchange sàn giao dịch điện…
Functional isolation là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Functional isolation là Cô lập chức năng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Functional isolation – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Bảo vệ…
Renewable Energy Certificate (REC) là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Renewable Energy Certificate (REC) là Chứng chỉ Năng lượng tái tạo (REC). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Renewable Energy Certificate (REC) – một thuật ngữ…