Google File System (GFS) là File System Google (GFS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Google File System (GFS) – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms -…
Danh mục: Kỹ thuật và công nghệ
FON Spot là gì? Đây là một thuật ngữ Kỹ thuật và công nghệ
FON Spot là FON điểm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ FON Spot – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin.Độ phổ biến(Factor rating):…
Connectionless Service là gì? Đây là một thuật ngữ Kỹ thuật và công nghệ
Connectionless Service là Dịch vụ phi kết nối. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Connectionless Service – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ…
Impostor là gì? Đây là một thuật ngữ Kỹ thuật và công nghệ
Impostor là Người lường gạt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Impostor – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin.Độ phổ biến(Factor…
Hybrid IT là gì? Đây là một thuật ngữ Kỹ thuật và công nghệ
Hybrid IT là CNTT lai. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hybrid IT – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin.Độ phổ biến(Factor rating):…
Standards-Based System là gì? Đây là một thuật ngữ Kỹ thuật và công nghệ
Standards-Based System là Tiêu chuẩn dựa trên hệ thống. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Standards-Based System – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms -…
Financial Information System (FIS) là gì? Đây là một thuật ngữ Kỹ thuật và công nghệ
Financial Information System (FIS) là Hệ thống thông tin tài chính (FIS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Financial Information System (FIS) – một thuật ngữ…
Dual-Ring Topology là gì? Đây là một thuật ngữ Kỹ thuật và công nghệ
Dual-Ring Topology là Dual-Ring Topology. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Dual-Ring Topology – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông…
Unified Threat Management (UTM) là gì? Đây là một thuật ngữ Kỹ thuật và công nghệ
Unified Threat Management (UTM) là Quản lý Unified Threat (UTM). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Unified Threat Management (UTM) – một thuật ngữ thuộc nhóm…
Softlifting là gì? Đây là một thuật ngữ Kỹ thuật và công nghệ
Softlifting là Softlifting. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Softlifting – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin.Độ phổ biến(Factor…