Original Equipment Manufacturer Unbundling (OEM Unbundling) là gì? Đây là một thuật ngữ Kỹ thuật và công nghệ

Original Equipment Manufacturer Unbundling (OEM Unbundling) là gì? Đây là một thuật ngữ Kỹ thuật và công nghệ. Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, hướng dẫn cách sử dụng Thuật ngữ Original Equipment Manufacturer Unbundling (OEM Unbundling).

Thuật ngữ Original Equipment Manufacturer Unbundling (OEM Unbundling)

Original Equipment Manufacturer Unbundling (OEM Unbundling) là gì? Đây là một thuật ngữ Kỹ thuật và công nghệ

Original Equipment Manufacturer Unbundling (OEM Unbundling) là Original Equipment Manufacturer unbundling (OEM unbundling). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Original Equipment Manufacturer Unbundling (OEM Unbundling) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

OEM unbundling (OEM unbundling) liên quan đến dissembling các thành phần chính của phần mềm đóng gói mà thường đi kèm với OEM hardware.Software thể bán kết hợp với phần cứng. Khi nó là một thông báo cho người tiêu dùng hoặc bán lẻ hiện diện (một giấy phép sử dụng), giải thích rằng phần mềm duy nhất là để được sử dụng với các phần cứng đóng gói. Tất nhiên, phần mềm có thể được cài đặt trên các máy khác, nhưng đây là một hình thức của phần mềm piracy.OEM unbundling cũng có thể được gọi là softlifting, mặc dù thuật ngữ này dùng để chỉ một phạm vi rộng lớn hơn của hoạt động này.

Thuật ngữ Original Equipment Manufacturer Unbundling (OEM Unbundling)

  • Original Equipment Manufacturer Unbundling (OEM Unbundling) là gì? Đây là một thuật ngữ Kỹ thuật và công nghệ có nghĩa là Original Equipment Manufacturer Unbundling (OEM Unbundling) là Original Equipment Manufacturer unbundling (OEM unbundling). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Original Equipment Manufacturer Unbundling (OEM Unbundling) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.Độ phổ biến(Factor rating): 5/10OEM unbundling (OEM unbundling) liên quan đến dissembling các thành phần chính của phần mềm đóng gói mà thường đi kèm với OEM hardware.Software thể bán kết hợp với phần cứng. Khi nó là một thông báo cho người tiêu dùng hoặc bán lẻ hiện diện (một giấy phép sử dụng), giải thích rằng phần mềm duy nhất là để được sử dụng với các phần cứng đóng gói. Tất nhiên, phần mềm có thể được cài đặt trên các máy khác, nhưng đây là một hình thức của phần mềm piracy.OEM unbundling cũng có thể được gọi là softlifting, mặc dù thuật ngữ này dùng để chỉ một phạm vi rộng lớn hơn của hoạt động này.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực .

Đây là thông tin Thuật ngữ Original Equipment Manufacturer Unbundling (OEM Unbundling) theo chủ đề được cập nhập mới nhất năm 2024.

Thuật ngữ Original Equipment Manufacturer Unbundling (OEM Unbundling)

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về Thuật ngữ Original Equipment Manufacturer Unbundling (OEM Unbundling). Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.