Remedial là Khắc phục hậu quả. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Remedial – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Nhằm khắc phục sự thiếu hụt,…
Bạn đang chọn từ điển Thuật ngữ Tiếng Anh, hãy nhập từ khóa để tra.
Từ điển tiếng Anh chuyên ngành trên Từ Điển Số. Với sự hỗ trợ của các thành viên, đến nay Từ Điển Số đã xây dựng được kho từ điển chuyên ngành Tiếng Anh, Tiếng Trung, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn...
Từ Điển Số cung cấp cho người dùng các bộ từ điển trực tuyến miễn phí, có hình minh hoạ, có phiên âm nhiều thứ tiếng như: Anh, Việt, Trung, Hàn, Nhật, Pháp, Đức, Nga, Thái, Lào, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha.... Các từ điển Thuật ngữ, thành ngữ, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, luật học...
Bạn vướng mắc cần hỏi đáp về từ hoặc cụm từ? hoặc cần dịch một câu? hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi qua email tudienso@hotmail.com bạn sẽ có được câu trả lời hợp lý nhất và trong thời gian nhanh nhất, hãy chia sẻ tudienso.com cho bạn bè nếu bạn thấy thích nhé!
Redeemable debenture là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Redeemable debenture là Giấy nợ quy đổi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Redeemable debenture – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Hiệp…
Restoration of benefits là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Restoration of benefits là Phục hồi quyền lợi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Restoration of benefits – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh…
Renewable term là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Renewable term là Hạn tái tạo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Renewable term – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Đề cập đến một chính sách…
Responsive bidder là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Responsive bidder là Nhà thầu đáp ứng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Responsive bidder – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Nhà thầu chịu…
Remarketing là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Remarketing là Tiếp thị. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Remarketing – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Hành động đưa vào bởi các công ty…
Remargining là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Remargining là Remargining. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Remargining – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Quá trình lắng đọng thêm tiền…
Restitution là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Restitution là Bồi thường. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Restitution – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Số tiền thanh toán bởi một người…
Restoration of title là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Restoration of title là Khôi phục quyền sở hữu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Restoration of title – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh…
Recycled material content là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Recycled material content là Nội dung vật liệu tái chế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Recycled material content – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực…