Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 铁路警察Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát. Thuật ngữ liên quan tới 铁路警察 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Nghề nghiệp |
Định nghĩa - Khái niệm
铁路警察 tiếng trung là gì?
铁路警察 tiếng trung có nghĩa là cảnh sát đường sắt (tiělù jǐngchá )
- 铁路警察 tiếng trung có nghĩa là cảnh sát đường sắt (tiělù jǐngchá ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
cảnh sát đường sắt (tiělù jǐngchá ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 铁路警察 .
Ý nghĩa - Giải thích
铁路警察 tiếng trung nghĩa là cảnh sát đường sắt (tiělù jǐngchá ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát..
Đây là cách dùng 铁路警察 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 铁路警察 tiếng trung là gì? (hay giải thích cảnh sát đường sắt (tiělù jǐngchá ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 铁路警察 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 铁路警察 tiếng trung / cảnh sát đường sắt (tiělù jǐngchá ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?