Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 听觉 |
Thuật ngữ 听觉Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể. Thuật ngữ liên quan tới 听觉 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Sức khỏe |
Định nghĩa - Khái niệm
听觉 tiếng trung là gì?
听觉 tiếng trung có nghĩa là thính giác (tīng jué )
- 听觉 tiếng trung có nghĩa là thính giác (tīng jué ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.
thính giác (tīng jué ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 听觉 .
Ý nghĩa - Giải thích
听觉 tiếng trung nghĩa là thính giác (tīng jué ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể..
Đây là cách dùng 听觉 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 听觉 tiếng trung là gì? (hay giải thích thính giác (tīng jué ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 听觉 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 听觉 tiếng trung / thính giác (tīng jué ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?