토할 것 같다 tiếng hàn là gì?

토할 것 같다 tiếng hàn là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 토할 것 같다 tiếng hàn Điều dưỡng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Hàn phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 토할 것 같다

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


ói, nôn, mửa.
Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Điều dưỡng.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 토할 것 같다 tiếng hàn
Chủ đề Chủ đề Điều dưỡng

Định nghĩa - Khái niệm

토할 것 같다 tiếng hàn là gì?

có nghĩa là ói, nôn, mửa

  • 토할 것 같다 tiếng hàn có nghĩa là ói, nôn, mửa.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Điều dưỡng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Điều dưỡng.

ói, nôn, mửa Tiếng Hàn là gì?

ói, nôn, mửa Tiếng Hàn có nghĩa là 토할 것 같다 .

Ý nghĩa - Giải thích

토할 것 같다 tiếng hàn nghĩa là ói, nôn, mửa.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Điều dưỡng..

Đây là cách dùng 토할 것 같다 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Điều dưỡng 토할 것 같다 tiếng hàn là gì? (hay giải thích ói, nôn, mửa.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Điều dưỡng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 토할 것 같다 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 토할 것 같다 tiếng hàn / ói, nôn, mửa.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Điều dưỡng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời