同步发电机 tiếng trung là gì?

同步发电机 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 同步发电机 tiếng trung Kỹ thuật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 同步发电机

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


máy phát điện đồng bộ (tóngbù fādiàn jī ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 同步发电机 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Kỹ thuật

Định nghĩa - Khái niệm

同步发电机 tiếng trung là gì?

có nghĩa là máy phát điện đồng bộ (tóngbù fādiàn jī )

  • 同步发电机 tiếng trung có nghĩa là máy phát điện đồng bộ (tóngbù fādiàn jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

máy phát điện đồng bộ (tóngbù fādiàn jī ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 同步发电机 .

Ý nghĩa - Giải thích

同步发电机 tiếng trung nghĩa là máy phát điện đồng bộ (tóngbù fādiàn jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện..

Đây là cách dùng 同步发电机 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 同步发电机 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy phát điện đồng bộ (tóngbù fādiàn jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 同步发电机 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 同步发电机 tiếng trung / máy phát điện đồng bộ (tóngbù fādiàn jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

同步发电机 tiếng trung là gì?

同步发电机 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 同步发电机 tiếng trung Kỹ thuật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 同步发电机

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


máy phát điện đồng bộ (tóngbù fādiàn jī ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 同步发电机 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Kỹ thuật

Định nghĩa - Khái niệm

同步发电机 tiếng trung là gì?

có nghĩa là máy phát điện đồng bộ (tóngbù fādiàn jī )

  • 同步发电机 tiếng trung có nghĩa là máy phát điện đồng bộ (tóngbù fādiàn jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

máy phát điện đồng bộ (tóngbù fādiàn jī ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 同步发电机 .

Ý nghĩa - Giải thích

同步发电机 tiếng trung nghĩa là máy phát điện đồng bộ (tóngbù fādiàn jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..

Đây là cách dùng 同步发电机 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 同步发电机 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy phát điện đồng bộ (tóngbù fādiàn jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 同步发电机 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 同步发电机 tiếng trung / máy phát điện đồng bộ (tóngbù fādiàn jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

同步发电机 tiếng trung là gì?

同步发电机 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 同步发电机 tiếng trung Xây dựng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 同步发电机

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


máy phát điện đồng bộ (tóngbù fādiàn jī ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 同步发电机 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Xây dựng

Định nghĩa - Khái niệm

同步发电机 tiếng trung là gì?

có nghĩa là máy phát điện đồng bộ (tóngbù fādiàn jī )

  • 同步发电机 tiếng trung có nghĩa là máy phát điện đồng bộ (tóngbù fādiàn jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.

máy phát điện đồng bộ (tóngbù fādiàn jī ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 同步发电机 .

Ý nghĩa - Giải thích

同步发电机 tiếng trung nghĩa là máy phát điện đồng bộ (tóngbù fādiàn jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện..

Đây là cách dùng 同步发电机 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 同步发电机 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy phát điện đồng bộ (tóngbù fādiàn jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 同步发电机 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 同步发电机 tiếng trung / máy phát điện đồng bộ (tóngbù fādiàn jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời