偷盗行为 tiếng trung là gì?

偷盗行为 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 偷盗行为 tiếng trung Hợp đồng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 偷盗行为

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


hành vi trộm cắp (tōudào xíngwéi ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 偷盗行为 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Hợp đồng

Định nghĩa - Khái niệm

偷盗行为 tiếng trung là gì?

có nghĩa là hành vi trộm cắp (tōudào xíngwéi )

  • 偷盗行为 tiếng trung có nghĩa là hành vi trộm cắp (tōudào xíngwéi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hợp đồng.

hành vi trộm cắp (tōudào xíngwéi ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 偷盗行为 .

Ý nghĩa - Giải thích

偷盗行为 tiếng trung nghĩa là hành vi trộm cắp (tōudào xíngwéi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán..

Đây là cách dùng 偷盗行为 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hợp đồng 偷盗行为 tiếng trung là gì? (hay giải thích hành vi trộm cắp (tōudào xíngwéi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 偷盗行为 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 偷盗行为 tiếng trung / hành vi trộm cắp (tōudào xíngwéi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời