Treasurer

Treasurer là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Treasurer Ngân hàng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ treasurer

thủ quỹ

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Treasurer
Chủ đề Chủ đề Ngân hàng

Định nghĩa - Khái niệm

Treasurer là gì?

có nghĩa là thủ quỹ

  • Treasurer có nghĩa là thủ quỹ
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ngân hàng.

thủ quỹ Tiếng Anh là gì?

thủ quỹ Tiếng Anh có nghĩa là Treasurer.

Ý nghĩa - Giải thích

Treasurer nghĩa là thủ quỹ.

Đây là cách dùng Treasurer. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ngân hàng Treasurer là gì? (hay giải thích thủ quỹ nghĩa là gì?) . Định nghĩa Treasurer là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Treasurer / thủ quỹ. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời