土地租用人 tiếng trung là gì?

土地租用人 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 土地租用人 tiếng trung Nghề nghiệp.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 土地租用人

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


người thuê đất (tǔdì zūyòng rén ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 土地租用人 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Nghề nghiệp

Định nghĩa - Khái niệm

土地租用人 tiếng trung là gì?

có nghĩa là người thuê đất (tǔdì zūyòng rén )

  • 土地租用人 tiếng trung có nghĩa là người thuê đất (tǔdì zūyòng rén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.

người thuê đất (tǔdì zūyòng rén ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 土地租用人 .

Ý nghĩa - Giải thích

土地租用人 tiếng trung nghĩa là người thuê đất (tǔdì zūyòng rén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp..

Đây là cách dùng 土地租用人 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 土地租用人 tiếng trung là gì? (hay giải thích người thuê đất (tǔdì zūyòng rén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 土地租用人 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 土地租用人 tiếng trung / người thuê đất (tǔdì zūyòng rén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời